Full là một trong những tính từ được ứng dụng rất nhiều trong tiếng Anh từ các bối cảnh giao tiếp thông dụng hàng ngày đến các vấn đề mang tính học thuật, chuyên môn. Tuy nhiên, dù đã bắt gặp và sử dụng nhiều nhưng nhiều bạn vẫn chưa rõ Full đi với giới từ gì?
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng cũng như các idioms và collocations thường gặp với Full trong tiếng Anh nhé.
Trước khi đi giải đáp Full đi với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu xem Full có nghĩa là gì và các từ vựng trong word family của Full nhé.
Theo Oxford Learners Dictionaries, Full /fʊl/ là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng với 3 ý nghĩa chính là đầy/không còn chỗ trống, có rất nhiều hoặc đã ăn no (dùng trong ăn uống). Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Containing or holding as much or as many as possible; having no empty space (Đầy, không còn chỗ trống)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Having a lot (Có rất nhiều)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Having had enough to eat (Đã ăn no)
Ví dụ:
Tóm lại, tính từ Full thường được sử dụng để mô tả sự đầy đủ về số lượng, chất lượng, hoặc mức độ của một cái gì đó.
Ví dụ: The fullness of the moon was breathtaking. (Sự tròn đầy của mặt trăng thật là ngoạn mục)
Ví dụ: The project was fully completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành hoàn toàn trước hạn.)
Ví dụ: She hopes to fulfill her dream of becoming a doctor. (Cô ấy hy vọng thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ.)
Ví dụ: Finding a cure for the disease brought him great fulfillment. (Việc tìm ra phương pháp chữa bệnh đã mang lại cho anh ta sự thỏa mãn lớn.)
Ví dụ: Despite his success, he felt unfulfilled in his career. (Mặc dù thành công, anh ấy cảm thấy không thỏa mãn với sự nghiệp của mình.)
Ví dụ: Volunteering at the shelter was a fulfilling experience. (Tình nguyện tại trại tị nạn là một trải nghiệm đầy ý nghĩa.)
Theo Oxford Learners Dictionaries, Full thường đi với giới từ Of và Up. Dưới đây là công thức, cách sử dụng kèm ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ cách dùng các cấu trúc Full + giới từ:
Cấu trúc Full of Sth/Sb thường được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, tràn ngập bởi một cái gì đó, thường là về mặt vật chất hoặc cảm xúc.
Công thức
Be full of + Sth/Sb
Ví dụ:
Cụm động từ Full up thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa là đầy đến mức không còn chỗ trống (thường liên quan đến không gian hoặc khả năng chứa đựng của một vật nào đó).
Công thức
Be full up
Ví dụ:
Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Full còn đi với các loại từ khác trong Tiếng Anh để tạo thành các collocations và idioms được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các bạn cùng hãy tham khảo nhé.
Ví dụ: He's so full of himself after winning the competition. (Anh ấy tự cao tự đại sau khi thắng cuộc thi.)
Ví dụ: We planned our night hike to coincide with the full moon. (Chúng tôi lên kế hoạch cho chuyến đi bộ đêm trùng với trăng tròn.)
Ví dụ: The stadium was filled to full capacity during the championship game. (Sân vận động đã được lấp đầy tới sức chứa tối đa trong trận đấu vô địch.)
Ví dụ: The ship traveled at full speed to reach the harbor before sunset. (Con tàu di chuyển với tốc độ tối đa để đến bến cảng trước khi mặt trời lặn.)
Ví dụ: Full disclosure is required in financial transactions to ensure transparency. (Tiết lộ đầy đủ là bắt buộc trong các giao dịch tài chính để đảm bảo tính minh bạch.)
Ví dụ: Even in her 80s, my grandmother is still full of life and energy. (Ngay cả khi đã ở tuổi 80, bà tôi vẫn tràn đầy sức sống và năng lượng.)
Ví dụ: After graduating, she found a full-time job at a marketing firm. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã tìm được một công việc toàn thời gian tại một công ty marketing.)
Ví dụ: Winning requires full commitment from every team member. (Để chiến thắng đòi hỏi sự cam kết toàn diện từ mỗi thành viên trong đội.)
Ví dụ: After a good night's sleep, I woke up feeling full of beans. (Sau một giấc ngủ ngon, tôi thức dậy cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
Ví dụ: Now that we have approval, it's full steam ahead with the project. (Bây giờ chúng tôi đã được phê duyệt, chúng tôi tiến hành dự án với tất cả sức mạnh.)
Ví dụ: After traveling around the world for years, she's finally come full circle and returned to her hometown.(Sau nhiều năm du lịch vòng quanh thế giới, cuối cùng cô ấy đã trở về điểm xuất phát và quay lại quê hương của mình.)
Ví dụ: I can't take on another project right now; I've got my hands full as it is. (Tôi không thể nhận thêm dự án nào ngay bây giờ; tôi đã quá bận rộn.)
Ví dụ: We're going full throttle to meet the deadline.(Chúng tôi đang làm việc hết sức mình để kịp thời hạn.)
Các từ đồng nghĩa với Full thường được sử dụng để mô tả sự đầy đủ, tràn ngập hoặc chứa đầy cái gì đó, trong khi các từ trái nghĩa thể hiện sự thiếu hụt, trống rỗng hoặc không có gì.
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ liệt kê các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Full kèm ví dụ để các bạn nắm được cách dùng nhé.
Từ đồng nghĩa với Full
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Brimming | Đầy, tràn đầy | The cup is brimming with water. (Cốc tràn đầy nước.) |
Packed | Chật kín, đầy | The stadium was packed with fans. (Sân vận động chật kín người hâm mộ.) |
Overflowing | Tràn | The river is overflowing its banks. (Con sông đang tràn bờ.) |
Loaded | Đầy, chất đầy | The table was loaded with food. (Bàn ăn chất đầy thức ăn.) |
Từ trái nghĩa với Full
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Empty | Trống rỗng, trống trơn | The room is completely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.) |
Vacant | Trống | The seat next to me was vacant. (Ghế bên cạnh tôi bỏ trống.) |
Depleted | Cạn kiệt | The supplies are nearly depleted. (Nguồn cung cấp gần như đã cạn kiệt.) |
Bare | Trống | The walls are bare and unadorned. (Bức tường trần trụi và không trang trí.) |
Các bạn cùng áp dụng kiến thức vừa học vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài Tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Full of hoặc Full up
Bầu trời đêm nay đầy sao.
Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng và sự lạc quan.
Thùng rác đã đầy, không thể chứa thêm gì nữa.
Khu vườn của bà ấy đầy hoa hồng.
Tôi không thể ăn thêm một miếng nào nữa; tôi đã no.
Căn phòng này đầy kỷ niệm về thời thơ ấu của tôi.
Tủ lạnh đã đầy, chúng ta cần phải sắp xếp lại.
Cuốn sách này đầy những bài học quý giá về cuộc sống.
Cô ấy đầy tự tin khi bước vào phòng họp.
Hộp thư của tôi đã đầy, tôi cần phải xóa bớt một số email.
Đáp Án
The night sky is full of stars tonight.
He is always full of energy and optimism.
The trash bin is full up, it can't hold anything more.
Her garden is full of roses.
I can't eat another bite; I'm full up.
This room is full of memories of my childhood.
The fridge is full up, we need to reorganize it.
This book is full of valuable life lessons.
She was full of confidence as she entered the meeting room.
My mailbox is full up, I need to delete some emails.
Full là một tính từ thông dụng và đa năng trong tiếng Anh, thường đi kèm với giới từ Of và Up. Qua bài viết trên hy vọng IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Full đi với giới từ gì cũng như các word family, collocations và idioms thông dụng với Full.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ